Có 1 kết quả:

抹消 mǒ xiāo ㄇㄛˇ ㄒㄧㄠ

1/1

mǒ xiāo ㄇㄛˇ ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to erase
(2) to wipe

Bình luận 0